Thực đơn
La_Liga_1992–93 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (C) | 38 | 25 | 8 | 5 | 87 | 34 | +53 | 58 | Vòng 1 UEFA Champions League 1993–94 | |
2 | Real Madrid | 38 | 24 | 9 | 5 | 75 | 28 | +47 | 57 | Vòng 1 European Cup Winners' Cup 1993–94 1 | |
3 | Deportivo La Coruña | 38 | 22 | 10 | 6 | 67 | 33 | +34 | 54 | Vòng 1 UEFA Cup 1993–94 | |
4 | Valencia | 38 | 19 | 10 | 9 | 60 | 33 | +27 | 48 | ||
5 | Tenerife | 38 | 15 | 14 | 9 | 59 | 47 | +12 | 44 | ||
6 | Atlético Madrid | 38 | 16 | 11 | 11 | 52 | 42 | +10 | 43 | SEV 1–3 ATM ATM 1–0 SEV | |
7 | Sevilla | 38 | 17 | 9 | 12 | 46 | 44 | +2 | 43 | ||
8 | Athletic Bilbao | 38 | 17 | 6 | 15 | 53 | 49 | +4 | 40 | ||
9 | Zaragoza | 38 | 11 | 13 | 14 | 37 | 52 | −15 | 35 | ||
10 | Osasuna | 38 | 12 | 10 | 16 | 42 | 41 | +1 | 34 | OSA: 10 pts CEL: 7 pts SPG: 4 pts RSO: 3 pts | |
11 | Celta de Vigo | 38 | 9 | 16 | 13 | 25 | 32 | −7 | 34 | ||
12 | Sporting de Gijón | 38 | 11 | 12 | 15 | 38 | 57 | −19 | 34 | ||
13 | Real Sociedad | 38 | 13 | 8 | 17 | 46 | 59 | −13 | 34 | ||
14 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 17 | 13 | 40 | 49 | −9 | 33 | RVA 2–1 LOG LOG 0–0 RVA | |
15 | Logroñés | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 48 | −16 | 33 | ||
16 | Real Oviedo | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | −10 | 32 | ||
17 | Albacete (O) | 38 | 11 | 9 | 18 | 54 | 59 | −5 | 31 | Đấu trận playoff 1993 | |
18 | Español (R) | 38 | 9 | 11 | 18 | 40 | 56 | −16 | 29 | ||
19 | Cádiz (R) | 38 | 5 | 12 | 21 | 30 | 70 | −40 | 22 | Xuống chơi tại Segunda División | RBU 0–2 CÁD CÁD 3–2 RBU |
20 | Real Burgos (R) | 38 | 4 | 14 | 20 | 29 | 69 | −40 | 22 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Real Madrid tham dự European Cup Winners' Cup với tư cách đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1992–93.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.
Thực đơn
La_Liga_1992–93 Bảng xếp hạngLiên quan
La Liga La Liga 2023–24 La Liga 2022–23 La Liga 2021–22 La Liga 2017–18 La Liga 2018–19 La Liga 2020–21 La Liga 2019–20 La Liga 2008–09 La Liga 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Liga_1992–93 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.ligabbva.com/ http://twitter.com/ligabbva http://www.lfp.es/ http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=clas&idDi... http://www.lfp.es/Default.aspx?tabid=79&idDivision...