Bảng xếp hạng La_Liga_1992–93

1994–95 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Barcelona (C)3825858734+5358Vòng 1 UEFA Champions League 1993–94
2 Real Madrid3824957528+4757Vòng 1 European Cup Winners' Cup 1993–94 1
3Deportivo La Coruña38221066733+3454Vòng 1 UEFA Cup 1993–94
4Valencia38191096033+2748
5Tenerife38151495947+1244
6Atlético Madrid381611115242+1043SEV 1–3 ATM
ATM 1–0 SEV
7Sevilla38179124644+243
8Athletic Bilbao38176155349+440
9Zaragoza381113143752−1535
10Osasuna381210164241+134OSA: 10 pts
CEL: 7 pts
SPG: 4 pts
RSO: 3 pts
11Celta de Vigo38916132532−734
12Sporting de Gijón381112153857−1934
13Real Sociedad38138174659−1334
14Rayo Vallecano38817134049−933RVA 2–1 LOG
LOG 0–0 RVA
15Logroñés381111163248−1633
16Real Oviedo381110174252−1032
17Albacete (O)38119185459−531 Đấu trận playoff 1993
18Español (R)38911184056−1629
19Cádiz (R)38512213070−4022Xuống chơi tại Segunda División RBU 0–2 CÁD
CÁD 3–2 RBU
20Real Burgos (R)38414202969−4022

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Real Madrid tham dự European Cup Winners' Cup với tư cách đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1992–93.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.